Có 1 kết quả:
磊落 lěi luò ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lỗi lạc, tài cán hơn người
Từ điển Trung-Anh
(1) big and stout
(2) big-hearted
(3) open and honest
(4) continuous
(5) repeated
(2) big-hearted
(3) open and honest
(4) continuous
(5) repeated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0